Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-328.88 180.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 10:00
30M-333.63 70.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 10:00
30M-333.86 175.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 10:00
30M-345.69 100.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 10:00
29K-333.33 885.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/10/2024 - 10:00
20A-883.88 275.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/10/2024 - 10:00
20A-888.81 85.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/10/2024 - 10:00
14K-019.89 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 10:00
14A-991.99 150.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 10:00
14A-993.33 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 10:00
98A-868.79 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 10:00
98A-883.38 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 10:00
99A-886.89 130.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/10/2024 - 10:00
99A-888.96 95.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/10/2024 - 10:00
47A-862.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/10/2024 - 10:00
61K-597.97 65.000.000 Bình Dương Xe Con 29/10/2024 - 10:00
60K-665.66 105.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 10:00
60K-666.65 65.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 10:00
60K-700.00 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 10:00
51N-099.90 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 10:00
51N-151.15 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 10:00
36K-279.68 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 10:00
37K-525.25 120.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 10:00
37K-555.52 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 10:00
72A-838.18 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/10/2024 - 10:00
20A-833.89 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/10/2024 - 10:00
30M-385.85 195.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 09:15
27C-077.77 95.000.000 Điện Biên Xe Tải 29/10/2024 - 09:15
30M-111.68 170.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 09:15
30M-116.88 145.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 09:15