Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-776.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/04/2024 - 16:15
99A-799.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/04/2024 - 16:15
77A-333.68 40.000.000 Bình Định Xe Con 27/04/2024 - 16:15
24A-298.86 40.000.000 Lào Cai Xe Con 27/04/2024 - 16:15
15K-323.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/04/2024 - 16:15
36K-136.66 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/04/2024 - 10:00
14A-916.68 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 27/04/2024 - 10:00
30L-525.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 27/04/2024 - 08:30
38A-633.88 45.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 27/04/2024 - 08:30
15K-316.68 115.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/04/2024 - 08:30
36K-133.88 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/04/2024 - 08:30
14A-929.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 27/04/2024 - 08:30
36K-136.88 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/04/2024 - 08:30
15K-311.68 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/04/2024 - 08:30
70A-555.66 120.000.000 Tây Ninh Xe Con 27/04/2024 - 08:30
15K-308.88 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/04/2024 - 08:30
30L-505.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 27/04/2024 - 08:30
15K-318.68 115.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/04/2024 - 08:30
60K-524.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 26/04/2024 - 16:15
62A-445.66 40.000.000 Long An Xe Con 26/04/2024 - 16:15
30L-505.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/04/2024 - 16:15
23C-086.66 40.000.000 Hà Giang Xe Tải 26/04/2024 - 16:15
14A-918.86 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 26/04/2024 - 15:30
24A-298.88 40.000.000 Lào Cai Xe Con 26/04/2024 - 14:45
61K-433.66 60.000.000 Bình Dương Xe Con 26/04/2024 - 10:45
72A-789.68 235.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 26/04/2024 - 10:45
35C-168.88 80.000.000 Ninh Bình Xe Tải 26/04/2024 - 10:45
15K-333.86 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/04/2024 - 10:45
20A-799.88 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 26/04/2024 - 10:00
36K-098.88 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/04/2024 - 09:15