Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
81C-239.39 105.000.000 Gia Lai Xe Tải 28/10/2023 - 08:30
49A-622.22 160.000.000 Lâm Đồng Xe Con 28/10/2023 - 08:30
38A-559.59 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
35A-358.58 120.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51K-757.57 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
98A-625.25 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/10/2023 - 15:00
60K-378.78 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 27/10/2023 - 15:00
14C-383.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 27/10/2023 - 15:00
99A-681.68 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 13:30
30K-539.39 350.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 13:30
75A-333.30 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 27/10/2023 - 13:30
36A-991.99 275.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 13:30
61K-277.77 230.000.000 Bình Dương Xe Con 27/10/2023 - 13:30
51K-787.89 510.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 13:30
68A-303.03 70.000.000 Kiên Giang Xe Con 27/10/2023 - 10:30
51K-905.05 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 10:30
47A-612.12 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/10/2023 - 10:30
90A-228.28 80.000.000 Hà Nam Xe Con 27/10/2023 - 10:30
19A-556.56 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 27/10/2023 - 09:15
61K-282.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 27/10/2023 - 09:15
30K-422.22 120.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 09:15
88A-638.38 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 27/10/2023 - 09:15
34C-377.77 65.000.000 Hải Dương Xe Tải 27/10/2023 - 08:00
30K-444.43 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 08:00
36A-997.99 300.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 08:00
60C-666.65 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 27/10/2023 - 08:00
36A-988.88 850.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 08:00
36A-989.98 225.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 08:00
43A-789.89 455.000.000 Đà Nẵng Xe Con 27/10/2023 - 08:00
30K-507.07 65.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 08:00