Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-518.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 26/04/2024 - 09:15
34A-836.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 26/04/2024 - 09:15
30L-538.88 125.000.000 Hà Nội Xe Con 26/04/2024 - 09:15
37K-356.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 25/04/2024 - 16:15
34A-833.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 25/04/2024 - 16:15
72A-789.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/04/2024 - 16:15
89A-488.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/04/2024 - 16:15
30L-536.66 100.000.000 Hà Nội Xe Con 25/04/2024 - 15:30
36K-113.68 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/04/2024 - 14:45
24A-296.66 40.000.000 Lào Cai Xe Con 25/04/2024 - 14:00
19A-656.88 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 25/04/2024 - 10:00
30L-526.66 180.000.000 Hà Nội Xe Con 25/04/2024 - 10:00
30L-522.88 220.000.000 Hà Nội Xe Con 25/04/2024 - 09:15
36K-123.88 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/04/2024 - 09:15
34A-819.88 100.000.000 Hải Dương Xe Con 25/04/2024 - 08:30
14A-926.86 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/04/2024 - 08:30
29K-188.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 24/04/2024 - 16:15
51L-616.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/04/2024 - 16:15
79A-528.68 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 24/04/2024 - 16:15
30L-483.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/04/2024 - 16:15
92A-396.68 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 24/04/2024 - 16:15
15K-303.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/04/2024 - 16:15
14A-912.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/04/2024 - 16:15
14A-912.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/04/2024 - 16:15
65A-456.68 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 24/04/2024 - 16:15
86A-298.88 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 24/04/2024 - 16:15
78A-199.88 40.000.000 Phú Yên Xe Con 24/04/2024 - 16:15
18A-456.86 40.000.000 Nam Định Xe Con 24/04/2024 - 16:15
30L-484.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/04/2024 - 16:15
37K-348.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/04/2024 - 16:15