Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-444.43 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 08:00
36A-997.99 300.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 08:00
36A-969.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/10/2023 - 15:00
17A-373.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 26/10/2023 - 15:00
36K-000.06 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/10/2023 - 13:30
17A-383.88 55.000.000 Thái Bình Xe Con 26/10/2023 - 13:30
51K-744.44 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 10:30
74A-226.26 55.000.000 Quảng Trị Xe Con 26/10/2023 - 10:30
17A-369.69 170.000.000 Thái Bình Xe Con 26/10/2023 - 09:15
51K-777.72 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 09:15
30K-423.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 09:15
51K-806.06 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 09:15
99A-655.55 970.000.000 Bắc Ninh Xe Con 26/10/2023 - 08:00
20A-677.77 330.000.000 Thái Nguyên Xe Con 26/10/2023 - 08:00
65A-389.89 185.000.000 Cần Thơ Xe Con 26/10/2023 - 08:00
51K-969.68 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 08:00
37K-239.39 85.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2023 - 15:30
30K-439.39 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
99A-662.66 145.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
38A-536.36 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
99A-661.66 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
15K-181.89 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 15:30
72A-707.07 100.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2023 - 15:30
51K-807.07 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
60K-355.55 485.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2023 - 15:30
61K-258.58 90.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2023 - 15:30
30K-608.08 70.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
81A-366.66 470.000.000 Gia Lai Xe Con 25/10/2023 - 15:30
51K-868.69 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-838.39 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00