Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 72A-786.86 |
205.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
24/04/2024 - 16:15
|
| 36K-079.68 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
24/04/2024 - 16:15
|
| 18A-456.68 |
40.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
24/04/2024 - 16:15
|
| 71A-198.88 |
40.000.000
|
Bến Tre |
Xe Con |
24/04/2024 - 16:15
|
| 30L-469.86 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/04/2024 - 16:15
|
| 68A-338.86 |
40.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
24/04/2024 - 16:15
|
| 43A-876.68 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
24/04/2024 - 16:15
|
| 18A-456.88 |
40.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
24/04/2024 - 16:15
|
| 24A-286.88 |
60.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
24/04/2024 - 16:15
|
| 23A-155.68 |
40.000.000
|
Hà Giang |
Xe Con |
24/04/2024 - 16:15
|
| 30L-478.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/04/2024 - 16:15
|
| 24A-288.86 |
40.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
24/04/2024 - 16:15
|
| 34A-816.66 |
95.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
24/04/2024 - 15:30
|
| 38A-622.68 |
80.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
24/04/2024 - 15:30
|
| 93A-468.88 |
100.000.000
|
Bình Phước |
Xe Con |
24/04/2024 - 15:30
|
| 38A-622.88 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
24/04/2024 - 14:45
|
| 51D-998.88 |
95.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/04/2024 - 14:45
|
| 36K-078.88 |
60.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
24/04/2024 - 14:00
|
| 30L-468.88 |
370.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/04/2024 - 14:00
|
| 68A-338.68 |
50.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
24/04/2024 - 14:00
|
| 14A-911.88 |
80.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
24/04/2024 - 14:00
|
| 24A-288.66 |
75.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
24/04/2024 - 14:00
|
| 51L-616.68 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/04/2024 - 10:45
|
| 68A-339.68 |
40.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
24/04/2024 - 10:45
|
| 23A-155.66 |
70.000.000
|
Hà Giang |
Xe Con |
24/04/2024 - 10:00
|
| 18A-456.66 |
50.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
24/04/2024 - 10:00
|
| 24A-288.68 |
40.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
24/04/2024 - 10:00
|
| 68A-338.88 |
270.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
24/04/2024 - 09:15
|
| 34A-818.68 |
55.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
24/04/2024 - 09:15
|
| 34A-818.88 |
215.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
24/04/2024 - 09:15
|