Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-338.88 270.000.000 Kiên Giang Xe Con 24/04/2024 - 09:15
34A-818.68 55.000.000 Hải Dương Xe Con 24/04/2024 - 09:15
34A-818.88 215.000.000 Hải Dương Xe Con 24/04/2024 - 09:15
29K-186.86 120.000.000 Hà Nội Xe Tải 24/04/2024 - 08:30
72A-786.88 75.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/04/2024 - 08:30
51L-599.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 16:15
51L-611.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 16:15
22A-236.88 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 23/04/2024 - 16:15
27A-111.88 40.000.000 Điện Biên Xe Con 23/04/2024 - 16:15
20A-778.88 95.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/04/2024 - 16:15
30L-438.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 16:15
30L-463.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 16:15
51E-319.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe tải van 23/04/2024 - 16:15
30L-456.68 210.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 16:15
90A-262.86 40.000.000 Hà Nam Xe Con 23/04/2024 - 16:15
24A-285.86 40.000.000 Lào Cai Xe Con 23/04/2024 - 16:15
51L-579.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 16:15
34A-811.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 23/04/2024 - 16:15
30L-465.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 16:15
30L-466.66 620.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 16:15
70A-528.68 60.000.000 Tây Ninh Xe Con 23/04/2024 - 16:15
51L-599.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 16:15
30L-455.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 16:15
68A-336.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 23/04/2024 - 16:15
99A-767.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/04/2024 - 16:15
51L-566.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 16:15
30L-455.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 16:15
29K-183.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 23/04/2024 - 16:15
79A-526.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/04/2024 - 16:15
30L-456.66 290.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 16:15