Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89C-323.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
43A-836.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
17A-464.79 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-075.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-371.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
35A-420.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
24A-302.79 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
68A-329.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
86A-301.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
29K-159.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
70C-192.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
61K-356.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-611.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
75A-354.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
88C-271.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
99A-711.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
26A-210.79 | - | Sơn La | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
20A-711.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
99C-314.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
92A-374.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-007.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
98A-751.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-816.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
88A-656.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
15C-460.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
66A-270.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
71A-182.79 | - | Bến Tre | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-298.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
88A-718.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
28A-218.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |