Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-589.89 120.000.000 Lâm Đồng Xe Con 25/10/2023 - 08:00
76A-266.66 440.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 25/10/2023 - 08:00
60C-668.68 105.000.000 Đồng Nai Xe Tải 25/10/2023 - 08:00
77A-292.99 40.000.000 Bình Định Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-494.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-869.69 495.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
63A-255.55 265.000.000 Tiền Giang Xe Con 24/10/2023 - 15:30
61K-300.00 65.000.000 Bình Dương Xe Con 24/10/2023 - 15:30
99A-677.77 260.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
47A-599.99 1.510.000.000 Đắk Lắk Xe Con 24/10/2023 - 14:00
92A-355.55 65.000.000 Quảng Nam Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-822.22 1.070.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
95C-077.77 45.000.000 Hậu Giang Xe Tải 24/10/2023 - 14:00
75A-333.35 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 24/10/2023 - 14:00
98A-666.63 105.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-777.70 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
36K-000.05 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2023 - 15:00
43A-798.79 45.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/10/2023 - 15:00
43A-793.79 435.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-777.73 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-884.88 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
51K-777.78 380.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
72A-711.11 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 21/10/2023 - 08:00
60K-411.11 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/10/2023 - 08:00
51K-888.88 15.265.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
19A-555.53 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 20/10/2023 - 15:00
14A-794.79 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
51K-777.74 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 15:00
99A-676.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 20/10/2023 - 13:30
98A-666.67 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/10/2023 - 13:30