Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-333.13 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/01/2024 - 09:30
61C-555.58 80.000.000 Bình Dương Xe Tải 19/01/2024 - 09:30
47C-333.36 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 19/01/2024 - 09:30
30L-000.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 08:45
51L-286.66 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/01/2024 - 08:45
30K-999.26 75.000.000 Hà Nội Xe Con 19/01/2024 - 08:45
51L-383.33 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/01/2024 - 08:00
83A-176.66 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30L-022.22 510.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
14A-866.63 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/01/2024 - 16:30
86A-288.82 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30L-028.88 165.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
78A-188.81 40.000.000 Phú Yên Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-982.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
51L-272.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-976.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 16:30
30K-975.55 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 15:45
51L-262.22 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/01/2024 - 15:45
30L-109.99 265.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 15:45
61K-377.77 245.000.000 Bình Dương Xe Con 18/01/2024 - 15:45
30K-999.28 125.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 15:00
30K-999.09 385.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 15:00
51L-279.99 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/01/2024 - 14:15
98A-699.96 150.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/01/2024 - 14:15
30L-002.22 85.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 13:30
30K-755.55 485.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 13:30
30K-983.33 85.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 11:00
30L-089.99 370.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 11:00
30K-986.66 295.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 11:00
34A-777.77 2.805.000.000 Hải Dương Xe Con 18/01/2024 - 10:15