Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-598.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 16:15
51L-606.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 16:15
93A-466.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 23/04/2024 - 16:15
30L-467.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 16:15
68A-336.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 23/04/2024 - 16:15
51L-606.66 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 16:15
68A-336.86 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 23/04/2024 - 16:15
51M-001.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 23/04/2024 - 16:15
93A-466.66 255.000.000 Bình Phước Xe Con 23/04/2024 - 16:15
30L-466.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 16:15
74A-255.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 23/04/2024 - 16:15
51L-599.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 16:15
51L-611.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 16:15
24A-286.68 200.000.000 Lào Cai Xe Con 23/04/2024 - 15:30
27A-118.88 100.000.000 Điện Biên Xe Con 23/04/2024 - 15:30
66A-267.68 45.000.000 Đồng Tháp Xe Con 23/04/2024 - 15:30
36K-068.88 95.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/04/2024 - 15:30
72A-786.68 215.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/04/2024 - 15:30
73A-345.68 130.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/04/2024 - 15:30
51D-996.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 23/04/2024 - 15:30
51L-598.88 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 15:30
66A-266.88 100.000.000 Đồng Tháp Xe Con 23/04/2024 - 15:30
90A-262.88 60.000.000 Hà Nam Xe Con 23/04/2024 - 15:30
30L-466.88 310.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 14:45
51L-558.68 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 14:45
73A-338.88 300.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/04/2024 - 14:45
28A-238.88 55.000.000 Hòa Bình Xe Con 23/04/2024 - 14:45
89A-468.68 200.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/04/2024 - 14:45
75A-366.66 465.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/04/2024 - 14:45
51L-608.88 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 14:45