Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-999.97 185.000.000 Thanh Hóa Xe Con 20/10/2023 - 13:30
47A-611.11 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 20/10/2023 - 13:30
51K-767.68 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 13:30
98A-666.64 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/10/2023 - 09:15
98C-311.11 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 20/10/2023 - 09:15
15K-169.69 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/10/2023 - 09:15
30K-464.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 15:00
51K-794.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
99A-666.61 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 19/10/2023 - 15:00
51K-844.44 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/10/2023 - 10:30
75A-333.32 65.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 19/10/2023 - 10:30
43A-777.76 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 19/10/2023 - 09:15
24A-244.44 40.000.000 Lào Cai Xe Con 19/10/2023 - 08:00
30K-555.50 105.000.000 Hà Nội Xe Con 19/10/2023 - 08:00
14A-793.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/10/2023 - 08:00
77A-282.89 65.000.000 Bình Định Xe Con 18/10/2023 - 15:30
70C-188.88 140.000.000 Tây Ninh Xe Tải 18/10/2023 - 15:30
36K-000.08 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 15:30
18A-383.88 95.000.000 Nam Định Xe Con 18/10/2023 - 15:30
49A-595.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/10/2023 - 15:30
51K-826.26 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 15:30
93A-411.11 55.000.000 Bình Phước Xe Con 18/10/2023 - 14:00
14A-791.79 130.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
88A-628.28 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-787.88 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-769.69 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
30K-469.69 320.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
20A-696.99 100.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 09:30
98A-666.65 150.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 09:30
60K-388.38 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 09:30