Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-399.99 905.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 08:45
47A-639.39 165.000.000 Đắk Lắk Xe Con 19/12/2023 - 08:45
30K-666.61 100.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:45
35A-383.86 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 08:00
15K-222.22 865.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 08:00
30K-688.88 2.405.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:00
19A-579.79 335.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/12/2023 - 08:00
30K-666.68 1.665.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:00
43A-822.22 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 19/12/2023 - 08:00
98A-688.88 910.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 08:00
51L-151.59 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
38A-569.69 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
60C-686.86 175.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
98A-683.83 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
22A-228.22 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
65A-421.42 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 18/12/2023 - 16:30
29K-086.86 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
98A-685.85 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
47A-634.34 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/12/2023 - 16:30
60C-686.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
30L-001.00 120.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-258.58 45.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
99A-713.13 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
29K-090.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
22A-226.22 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
65A-415.15 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-661.61 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
51L-025.25 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30L-110.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
60C-696.96 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 16:30