Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-599.96 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/01/2024 - 10:15
34A-777.77 2.805.000.000 Hải Dương Xe Con 18/01/2024 - 10:15
30L-165.55 70.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 09:30
30K-999.86 590.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 09:30
51L-333.77 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/01/2024 - 08:45
51L-328.88 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/01/2024 - 08:45
30K-978.88 155.000.000 Hà Nội Xe Con 18/01/2024 - 08:45
61K-379.99 75.000.000 Bình Dương Xe Con 18/01/2024 - 08:45
51L-266.62 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/01/2024 - 08:00
99A-748.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/01/2024 - 16:30
79A-515.55 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 17/01/2024 - 16:30
30L-011.10 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 16:30
30K-961.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 16:30
66C-168.88 40.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 17/01/2024 - 16:30
34C-395.55 40.000.000 Hải Dương Xe Tải 17/01/2024 - 16:30
30L-133.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 16:30
19A-611.16 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/01/2024 - 16:30
14A-888.84 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/01/2024 - 16:30
64A-179.99 60.000.000 Vĩnh Long Xe Con 17/01/2024 - 15:45
89A-458.88 60.000.000 Hưng Yên Xe Con 17/01/2024 - 15:00
30L-133.39 45.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 14:15
30K-958.88 280.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 14:15
15K-255.59 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/01/2024 - 14:15
30K-963.33 90.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 13:30
93A-456.66 45.000.000 Bình Phước Xe Con 17/01/2024 - 11:00
51L-252.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 11:00
73A-333.36 140.000.000 Quảng Bình Xe Con 17/01/2024 - 11:00
51K-991.11 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 11:00
51L-255.52 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 10:15
30K-979.99 1.945.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 10:15