Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90A-262.66 50.000.000 Hà Nam Xe Con 23/04/2024 - 14:00
36K-068.68 275.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/04/2024 - 14:00
30L-466.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 14:00
72A-786.66 70.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/04/2024 - 14:00
30L-458.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 10:45
89A-468.88 250.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/04/2024 - 10:45
38A-616.88 80.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 23/04/2024 - 10:45
30L-456.88 180.000.000 Hà Nội Xe Con 23/04/2024 - 10:45
20A-776.66 60.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/04/2024 - 10:45
75A-368.88 145.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/04/2024 - 10:45
72A-788.88 1.570.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/04/2024 - 10:45
51L-586.68 315.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 10:00
51L-613.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 10:00
15K-299.66 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/04/2024 - 10:00
20A-766.66 295.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/04/2024 - 09:15
90A-262.68 80.000.000 Hà Nam Xe Con 23/04/2024 - 09:15
68A-336.66 280.000.000 Kiên Giang Xe Con 23/04/2024 - 09:15
36K-068.86 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/04/2024 - 09:15
68A-335.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 23/04/2024 - 09:15
22A-238.88 145.000.000 Tuyên Quang Xe Con 23/04/2024 - 09:15
14A-911.66 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/04/2024 - 09:15
27A-116.66 105.000.000 Điện Biên Xe Con 23/04/2024 - 09:15
75A-368.86 60.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/04/2024 - 08:30
89A-468.86 130.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/04/2024 - 08:30
49A-688.68 280.000.000 Lâm Đồng Xe Con 23/04/2024 - 08:30
51L-588.68 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/04/2024 - 08:30
20A-777.88 70.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/04/2024 - 08:30
14A-919.88 150.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/04/2024 - 08:30
99A-768.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/04/2024 - 16:15
37K-339.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/04/2024 - 16:15