Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-733.33 75.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2023 - 09:30
75A-333.39 120.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 18/10/2023 - 09:30
51K-938.38 285.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
20A-696.99 100.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 09:30
98A-666.65 150.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 09:30
60K-388.38 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 09:30
36A-990.99 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 09:30
38A-555.58 195.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
60C-666.68 85.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/10/2023 - 09:30
43A-797.97 135.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/10/2023 - 09:30
26A-181.88 50.000.000 Sơn La Xe Con 18/10/2023 - 09:30
19A-555.59 110.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2023 - 09:30
51K-868.66 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
79A-486.86 75.000.000 Khánh Hòa Xe Con 18/10/2023 - 09:30
18A-393.99 120.000.000 Nam Định Xe Con 18/10/2023 - 09:30
20A-698.98 355.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 09:30
82A-122.22 245.000.000 Kon Tum Xe Con 18/10/2023 - 08:00
76A-279.79 135.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 18/10/2023 - 08:00
17A-379.79 360.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 08:00
81A-355.55 105.000.000 Gia Lai Xe Con 18/10/2023 - 08:00
17A-377.77 225.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 08:00
98A-655.55 580.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
20A-699.69 110.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 08:00
51K-877.77 335.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
61K-269.69 90.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2023 - 08:00
19A-555.56 195.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2023 - 08:00
70A-477.77 510.000.000 Tây Ninh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
37C-488.88 110.000.000 Nghệ An Xe Tải 18/10/2023 - 08:00
36A-996.99 320.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
15K-161.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00