Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-255.52 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 10:15
30K-979.99 1.945.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 10:15
30K-965.55 65.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 09:30
30K-968.88 575.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 09:30
14A-888.96 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/01/2024 - 09:30
49A-662.22 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 17/01/2024 - 08:45
51L-258.88 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 08:45
30L-138.88 415.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 08:00
30K-807.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
30K-800.06 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
14C-393.33 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 16/01/2024 - 16:30
20A-718.88 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 16/01/2024 - 16:30
12A-224.44 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 16/01/2024 - 16:30
29K-101.11 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/01/2024 - 16:30
82C-078.88 40.000.000 Kon Tum Xe Tải 16/01/2024 - 16:30
30K-952.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
29K-112.22 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/01/2024 - 16:30
79A-500.05 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 16/01/2024 - 16:30
37K-283.33 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/01/2024 - 16:30
22A-222.98 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 16/01/2024 - 16:30
12A-222.99 75.000.000 Lạng Sơn Xe Con 16/01/2024 - 15:45
51L-232.22 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 15:45
14A-888.69 195.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/01/2024 - 15:45
36K-038.88 95.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/01/2024 - 15:45
30K-666.09 50.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 15:00
30K-955.59 220.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 15:00
51L-233.33 725.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 14:15
14A-888.81 180.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/01/2024 - 14:15
51L-233.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 13:30
30K-955.56 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 13:30