Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30L-446.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 14A-909.66 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 49A-689.86 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 15K-299.86 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 97A-086.68 |
40.000.000
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 24A-279.86 |
40.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 38A-618.86 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 14A-908.68 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 21A-196.66 |
40.000.000
|
Yên Bái |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 36K-063.68 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 43A-888.68 |
495.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 36K-066.86 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 99A-768.88 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 68A-332.68 |
40.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 37K-339.68 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 97A-086.66 |
40.000.000
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 24A-282.86 |
40.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 14A-909.88 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 97A-086.86 |
40.000.000
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 49A-689.88 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 68A-333.66 |
50.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 35A-418.88 |
40.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 98A-758.88 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 30L-433.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 19A-646.66 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 30L-436.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 99A-768.86 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 37K-339.88 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 25A-080.88 |
40.000.000
|
Lai Châu |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 24A-279.88 |
40.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|