Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
25A-080.88 40.000.000 Lai Châu Xe Con 22/04/2024 - 16:15
24A-279.88 40.000.000 Lào Cai Xe Con 22/04/2024 - 16:15
11A-128.88 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/04/2024 - 16:15
68A-333.86 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/04/2024 - 16:15
95A-123.68 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 22/04/2024 - 16:15
51L-595.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/04/2024 - 16:15
49A-689.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/04/2024 - 16:15
30L-446.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/04/2024 - 16:15
14A-909.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/04/2024 - 16:15
49A-689.86 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/04/2024 - 16:15
15K-299.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/04/2024 - 16:15
97A-086.68 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 22/04/2024 - 16:15
24A-279.86 40.000.000 Lào Cai Xe Con 22/04/2024 - 16:15
38A-618.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/04/2024 - 16:15
14A-908.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/04/2024 - 16:15
21A-196.66 40.000.000 Yên Bái Xe Con 22/04/2024 - 16:15
36K-063.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/04/2024 - 16:15
43A-888.68 495.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/04/2024 - 16:15
36K-066.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/04/2024 - 16:15
99A-768.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/04/2024 - 16:15
68A-332.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/04/2024 - 16:15
37K-339.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/04/2024 - 16:15
97A-086.66 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 22/04/2024 - 16:15
24A-282.86 40.000.000 Lào Cai Xe Con 22/04/2024 - 16:15
14A-909.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/04/2024 - 16:15
97A-086.86 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 22/04/2024 - 16:15
49A-689.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/04/2024 - 16:15
68A-333.66 50.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/04/2024 - 16:15
35A-418.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/04/2024 - 16:15
98A-758.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/04/2024 - 16:15