Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-655.55 580.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
20A-699.69 110.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 08:00
51K-877.77 335.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
84C-111.11 120.000.000 Trà Vinh Xe Tải 17/10/2023 - 15:30
15K-181.88 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
38A-555.56 195.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
37K-181.88 115.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-567.67 90.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
72A-727.27 160.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/10/2023 - 15:30
15K-158.58 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
14A-797.99 270.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
51K-833.33 745.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
20C-268.68 140.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 17/10/2023 - 15:30
30K-551.55 105.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-575.79 265.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
60K-393.39 295.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-585.58 295.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
61K-282.88 100.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-583.83 165.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
15K-166.66 1.305.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-456.56 140.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
51K-778.78 205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-544.44 85.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
21A-177.77 165.000.000 Yên Bái Xe Con 17/10/2023 - 14:00
36A-968.68 500.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-536.36 130.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
36A-959.59 180.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/10/2023 - 14:00
72A-720.72 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-552.55 155.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
43A-777.78 380.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 14:00