Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
22A-223.33 50.000.000 Tuyên Quang Xe Con 16/01/2024 - 11:00
89A-444.44 645.000.000 Hưng Yên Xe Con 16/01/2024 - 10:15
30K-944.44 65.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 10:15
30K-948.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 09:30
29K-118.88 50.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/01/2024 - 09:30
51L-236.66 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 08:45
22A-227.77 60.000.000 Tuyên Quang Xe Con 16/01/2024 - 08:45
30K-648.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
12A-222.39 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30L-111.21 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-923.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
38A-583.33 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
43A-806.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-649.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
98C-333.98 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 15/01/2024 - 16:30
30K-922.29 145.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
14A-888.26 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
72A-777.11 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-777.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
38C-215.55 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 15/01/2024 - 16:30
47A-688.89 135.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-777.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
51L-199.95 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-945.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
51L-208.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
92A-379.99 70.000.000 Quảng Nam Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-777.70 105.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-999.85 105.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-777.33 90.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
51L-331.11 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 15:00