Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 88A-666.68 |
865.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/12/2023 - 08:00
|
| 15K-236.36 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
16/12/2023 - 16:30
|
| 99A-691.69 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
16/12/2023 - 16:30
|
| 51K-991.99 |
265.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/12/2023 - 16:30
|
| 51K-999.98 |
710.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/12/2023 - 16:30
|
| 51B-707.07 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
16/12/2023 - 16:30
|
| 51D-945.45 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
16/12/2023 - 16:30
|
| 99A-689.68 |
115.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
16/12/2023 - 16:30
|
| 99A-698.69 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
16/12/2023 - 16:30
|
| 99C-277.77 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
16/12/2023 - 16:30
|
| 43A-811.11 |
80.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
16/12/2023 - 16:30
|
| 35A-373.79 |
40.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
16/12/2023 - 16:30
|
| 30K-885.88 |
965.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/12/2023 - 16:30
|
| 99A-686.68 |
350.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
16/12/2023 - 15:45
|
| 30K-625.25 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/12/2023 - 15:45
|
| 51K-996.99 |
640.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/12/2023 - 15:45
|
| 30K-887.88 |
345.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/12/2023 - 15:45
|
| 17A-396.96 |
75.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
16/12/2023 - 15:45
|
| 99A-686.89 |
90.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
16/12/2023 - 15:45
|
| 30K-896.96 |
285.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/12/2023 - 15:45
|
| 18A-399.39 |
70.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
16/12/2023 - 15:45
|
| 43A-808.08 |
80.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
16/12/2023 - 15:45
|
| 51K-995.99 |
255.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/12/2023 - 15:45
|
| 30K-638.38 |
480.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/12/2023 - 15:00
|
| 51K-990.99 |
265.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/12/2023 - 15:00
|
| 30K-636.39 |
210.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/12/2023 - 14:15
|
| 99A-696.69 |
390.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
16/12/2023 - 14:15
|
| 99A-699.69 |
205.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
16/12/2023 - 14:15
|
| 30K-656.56 |
375.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/12/2023 - 14:15
|
| 51K-989.89 |
1.335.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/12/2023 - 14:15
|