Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
63C-199.99 100.000.000 Tiền Giang Xe Tải 17/10/2023 - 14:00
14A-799.79 175.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 14:00
72A-737.37 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/10/2023 - 14:00
51K-777.76 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 14:00
99C-266.66 85.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 17/10/2023 - 09:30
18A-386.86 395.000.000 Nam Định Xe Con 17/10/2023 - 09:30
20A-679.79 140.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/10/2023 - 09:30
51K-922.22 900.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-505.05 270.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
37K-191.99 125.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 09:30
99A-669.66 435.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
89C-299.99 235.000.000 Hưng Yên Xe Tải 17/10/2023 - 09:30
36A-986.86 110.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-599.59 425.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
51K-755.55 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
70A-466.66 515.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-433.33 145.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
38C-199.99 380.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 17/10/2023 - 08:00
30K-466.66 810.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
37K-233.33 210.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 08:00
63A-266.66 415.000.000 Tiền Giang Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-500.00 130.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-881.88 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
15K-186.86 340.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-933.33 645.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
73C-166.66 190.000.000 Quảng Bình Xe Tải 17/10/2023 - 08:00
51K-899.89 400.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
35A-369.69 105.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2023 - 08:00
72A-722.22 240.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-585.88 530.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00