Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-633.33 100.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/12/2023 - 08:00
51D-945.45 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
99A-689.68 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-698.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99C-277.77 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
43A-811.11 80.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
35A-373.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-885.88 965.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-236.36 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-691.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-991.99 265.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-999.98 710.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51B-707.07 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Khách 16/12/2023 - 16:30
30K-887.88 345.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:45
17A-396.96 75.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 15:45
99A-686.89 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
30K-896.96 285.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:45
18A-399.39 70.000.000 Nam Định Xe Con 16/12/2023 - 15:45
43A-808.08 80.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/12/2023 - 15:45
51K-995.99 255.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
99A-686.68 350.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
30K-625.25 75.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:45
51K-996.99 640.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
51K-990.99 265.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
30K-638.38 480.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:00
30K-656.56 375.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 14:15
51K-989.89 1.335.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 14:15
51K-999.90 220.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 14:15
30K-898.89 810.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 14:15
30K-636.39 210.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 14:15