Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-255.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-065.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-099.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-138.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-192.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
15K-458.85 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2024 - 14:45
89A-532.99 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:45
36K-233.36 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2024 - 14:45
73C-196.98 40.000.000 Quảng Bình Xe Tải 28/10/2024 - 14:45
47A-826.26 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/10/2024 - 14:45
47A-864.56 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/10/2024 - 14:45
51L-991.95 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
51M-139.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 28/10/2024 - 14:45
61K-522.55 40.000.000 Bình Dương Xe Con 28/10/2024 - 14:45
72A-878.99 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 28/10/2024 - 14:45
51N-022.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
51N-050.50 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
88A-807.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/10/2024 - 14:45
88A-818.28 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/10/2024 - 14:45
99A-851.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
12A-268.68 380.000.000 Lạng Sơn Xe Con 28/10/2024 - 14:00
98A-883.88 170.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:00
99A-883.86 215.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2024 - 14:00
73A-378.79 70.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/10/2024 - 14:00
74A-286.88 70.000.000 Quảng Trị Xe Con 28/10/2024 - 14:00
89A-555.86 105.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:00
89A-565.68 145.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:00
90A-289.88 60.000.000 Hà Nam Xe Con 28/10/2024 - 14:00
18A-505.55 140.000.000 Nam Định Xe Con 28/10/2024 - 14:00
35A-468.68 190.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/10/2024 - 14:00