Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-438.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/04/2024 - 08:30
29K-166.68 45.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/04/2024 - 08:30
66A-268.88 100.000.000 Đồng Tháp Xe Con 22/04/2024 - 08:30
30L-448.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 22/04/2024 - 08:30
35A-416.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/04/2024 - 16:15
28A-236.66 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 19/04/2024 - 16:15
68C-168.86 40.000.000 Kiên Giang Xe Tải 19/04/2024 - 16:15
26A-218.88 65.000.000 Sơn La Xe Con 19/04/2024 - 16:15
88A-716.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 19/04/2024 - 16:15
98A-755.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/04/2024 - 16:15
38A-616.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 19/04/2024 - 16:15
89A-468.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 19/04/2024 - 16:15
34A-808.88 190.000.000 Hải Dương Xe Con 19/04/2024 - 16:15
51L-579.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/04/2024 - 16:15
28A-236.86 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 19/04/2024 - 16:15
68C-168.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Tải 19/04/2024 - 16:15
26A-208.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 19/04/2024 - 16:15
15K-298.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/04/2024 - 16:15
73A-338.66 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 19/04/2024 - 16:15
38A-616.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 19/04/2024 - 16:15
36K-058.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 19/04/2024 - 16:15
75A-366.88 120.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 19/04/2024 - 16:15
75A-366.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 19/04/2024 - 16:15
27A-111.66 40.000.000 Điện Biên Xe Con 19/04/2024 - 16:15
51L-577.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/04/2024 - 16:15
24A-278.88 40.000.000 Lào Cai Xe Con 19/04/2024 - 16:15
66A-268.68 360.000.000 Đồng Tháp Xe Con 19/04/2024 - 16:15
19A-668.88 625.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/04/2024 - 16:15
30L-426.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/04/2024 - 16:15
21A-199.88 40.000.000 Yên Bái Xe Con 19/04/2024 - 16:15