Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-285.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
89A-451.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
99A-776.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
88A-659.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
71A-190.79 | - | Bến Tre | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
88A-664.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-273.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
20A-805.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
21A-187.79 | - | Yên Bái | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
24C-151.79 | - | Lào Cai | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-953.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
23A-137.79 | - | Hà Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
66A-260.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
98A-690.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
20A-743.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-451.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
26C-150.39 | - | Sơn La | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-210.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
20A-707.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
81A-419.79 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-854.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
68C-162.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
34C-398.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
98A-716.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-449.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
25A-080.79 | - | Lai Châu | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
69A-148.79 | - | Cà Mau | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
98A-895.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
86A-305.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
30L-430.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |