Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-262.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
21A-187.39 | - | Yên Bái | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-127.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
38A-569.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
89A-430.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
74C-131.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
60K-433.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
17A-450.39 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-206.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
67A-293.39 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
98A-684.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
98C-334.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
17A-407.39 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
35A-423.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
22A-216.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-350.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
12A-238.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-920.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-832.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
79A-514.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-245.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
63A-301.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
19A-611.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
36K-009.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30K-762.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
34A-776.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
34A-745.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
68A-367.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
51L-497.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
43A-920.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |