Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-192.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 16:30
14A-888.97 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-913.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-907.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-899.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
51L-196.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 16:30
84A-128.88 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-899.90 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
37K-306.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 13/01/2024 - 16:30
89A-455.56 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-905.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-912.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
14A-888.63 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-911.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-899.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
99A-745.55 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 13/01/2024 - 16:30
49A-642.22 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 13/01/2024 - 16:30
88A-681.11 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 13/01/2024 - 16:30
88A-674.44 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-931.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
15K-252.22 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/01/2024 - 16:30
30K-899.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 16:30
51L-188.83 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 16:30
49A-643.33 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 13/01/2024 - 16:30
88A-685.55 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 13/01/2024 - 15:45
51L-233.32 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 15:45
30K-776.66 165.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 15:45
51L-186.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 15:00
51L-389.99 400.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 14:15
24A-266.62 70.000.000 Lào Cai Xe Con 13/01/2024 - 14:15