Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 98A-755.88 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 38A-616.86 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 89A-468.66 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 34A-808.88 |
190.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 51L-579.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 28A-236.86 |
40.000.000
|
Hòa Bình |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 68C-168.88 |
40.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
19/04/2024 - 16:15
|
| 75A-368.68 |
605.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
19/04/2024 - 15:30
|
| 68A-345.68 |
205.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
19/04/2024 - 15:30
|
| 51L-588.88 |
1.080.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/04/2024 - 15:30
|
| 65A-468.68 |
255.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
19/04/2024 - 14:45
|
| 24A-282.88 |
135.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
19/04/2024 - 14:45
|
| 51L-586.86 |
435.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/04/2024 - 14:45
|
| 15K-295.68 |
90.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/04/2024 - 14:45
|
| 37K-386.68 |
300.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/04/2024 - 14:45
|
| 30L-428.88 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/04/2024 - 14:45
|
| 34A-838.88 |
430.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/04/2024 - 14:00
|
| 20A-766.68 |
45.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
19/04/2024 - 14:00
|
| 64A-186.86 |
145.000.000
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
19/04/2024 - 14:00
|
| 66A-266.66 |
850.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
19/04/2024 - 14:00
|
| 30L-399.66 |
125.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/04/2024 - 14:00
|
| 90A-266.66 |
505.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
19/04/2024 - 14:00
|
| 20A-768.88 |
100.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
19/04/2024 - 14:00
|
| 68A-333.88 |
185.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
19/04/2024 - 10:45
|
| 64A-188.88 |
440.000.000
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
19/04/2024 - 10:45
|
| 15K-333.68 |
230.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/04/2024 - 10:45
|
| 73A-338.68 |
145.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
19/04/2024 - 10:45
|
| 37K-368.68 |
420.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/04/2024 - 10:45
|
| 90A-268.86 |
225.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
19/04/2024 - 10:45
|
| 20A-766.88 |
125.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
19/04/2024 - 10:45
|