Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-111.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
21A-223.33 50.000.000 Yên Bái Xe Con 05/11/2024 - 14:45
90A-295.55 70.000.000 Hà Nam Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-111.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
92A-433.33 90.000.000 Quảng Nam Xe Con 05/11/2024 - 14:45
23B-011.11 40.000.000 Hà Giang Xe Khách 05/11/2024 - 14:45
20A-888.39 90.000.000 Thái Nguyên Xe Con 05/11/2024 - 14:45
98A-883.33 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-111.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
98A-882.22 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 05/11/2024 - 14:45
75A-387.77 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 05/11/2024 - 14:45
14K-000.02 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-176.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-126.66 145.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-333.32 95.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
38A-695.55 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
29K-333.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 05/11/2024 - 14:45
61K-466.64 40.000.000 Bình Dương Xe Con 05/11/2024 - 14:45
66A-311.11 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 05/11/2024 - 14:45
72A-881.11 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-188.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
35A-478.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 05/11/2024 - 14:45
51N-016.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
29K-333.58 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 05/11/2024 - 14:45
48A-221.11 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 05/11/2024 - 14:45
29K-333.55 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 05/11/2024 - 14:45
37K-486.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 05/11/2024 - 14:45
14A-999.35 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
34A-965.55 40.000.000 Hải Dương Xe Con 05/11/2024 - 14:45
98C-377.77 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 05/11/2024 - 14:45