Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
67A-268.68 280.000.000 An Giang Xe Con 14/10/2023 - 10:30
51K-936.36 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 10:30
51K-896.89 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 10:30
72A-733.33 225.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2023 - 10:30
75A-333.38 85.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/10/2023 - 10:30
89A-422.22 65.000.000 Hưng Yên Xe Con 14/10/2023 - 10:30
43A-796.79 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/10/2023 - 10:30
98A-666.69 140.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2023 - 10:30
43A-792.79 75.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/10/2023 - 10:30
60K-386.86 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2023 - 09:15
48A-191.99 60.000.000 Đắk Nông Xe Con 14/10/2023 - 09:15
37K-189.89 200.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-798.79 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-956.56 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-816.16 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
19A-555.58 110.000.000 Phú Thọ Xe Con 14/10/2023 - 09:15
30K-489.89 615.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 09:15
75A-333.36 70.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/10/2023 - 08:00
67A-277.77 190.000.000 An Giang Xe Con 14/10/2023 - 08:00
61K-289.89 85.000.000 Bình Dương Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-499.99 1.080.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
98A-633.33 125.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-557.55 45.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
64A-159.59 85.000.000 Vĩnh Long Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-525.25 345.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-575.75 125.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
19A-533.33 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 14/10/2023 - 08:00
60K-377.77 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-555.57 280.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
51K-766.66 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 08:00