Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-648.88 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 13/01/2024 - 14:15
30K-993.33 455.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 14:15
36K-036.66 135.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/01/2024 - 13:30
30K-899.96 50.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 13:30
30K-999.38 205.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 11:00
30K-999.99 75.275.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 10:15
88A-698.88 340.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 13/01/2024 - 09:30
51L-198.88 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 09:30
30K-911.19 130.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 08:00
14A-888.39 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/01/2024 - 08:00
14A-878.88 175.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/01/2024 - 08:00
30K-906.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 08:00
88A-676.66 150.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 13/01/2024 - 08:00
30K-888.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
79A-512.22 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-888.48 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
51L-337.77 205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
76A-288.89 55.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 12/01/2024 - 16:30
21A-188.86 40.000.000 Yên Bái Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-888.54 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
14A-861.11 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-888.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
37C-511.11 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 12/01/2024 - 16:30
14A-883.33 205.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-888.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
47A-645.55 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-888.63 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
35A-411.11 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-888.97 60.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
73A-333.28 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 12/01/2024 - 16:30