Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-368.68 420.000.000 Nghệ An Xe Con 19/04/2024 - 10:45
90A-268.86 225.000.000 Hà Nam Xe Con 19/04/2024 - 10:45
20A-766.88 125.000.000 Thái Nguyên Xe Con 19/04/2024 - 10:45
37K-368.88 355.000.000 Nghệ An Xe Con 19/04/2024 - 10:45
37K-386.88 240.000.000 Nghệ An Xe Con 19/04/2024 - 10:00
68A-333.68 115.000.000 Kiên Giang Xe Con 19/04/2024 - 10:00
21A-198.88 65.000.000 Yên Bái Xe Con 19/04/2024 - 10:00
38A-626.66 185.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 19/04/2024 - 10:00
66A-266.68 85.000.000 Đồng Tháp Xe Con 19/04/2024 - 10:00
65A-488.88 370.000.000 Cần Thơ Xe Con 19/04/2024 - 10:00
38A-616.66 160.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 19/04/2024 - 10:00
34A-816.68 80.000.000 Hải Dương Xe Con 19/04/2024 - 10:00
90A-268.88 260.000.000 Hà Nam Xe Con 19/04/2024 - 10:00
38A-628.88 150.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 19/04/2024 - 10:00
70A-526.68 70.000.000 Tây Ninh Xe Con 19/04/2024 - 10:00
90A-266.68 145.000.000 Hà Nam Xe Con 19/04/2024 - 09:15
64A-186.68 75.000.000 Vĩnh Long Xe Con 19/04/2024 - 09:15
90A-268.68 430.000.000 Hà Nam Xe Con 19/04/2024 - 09:15
20A-768.68 165.000.000 Thái Nguyên Xe Con 19/04/2024 - 09:15
11A-126.66 75.000.000 Cao Bằng Xe Con 19/04/2024 - 08:30
38C-228.88 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 19/04/2024 - 08:30
68C-168.68 325.000.000 Kiên Giang Xe Tải 19/04/2024 - 08:30
38A-636.66 205.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 19/04/2024 - 08:30
43A-863.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/04/2024 - 16:15
37K-336.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 16:15
30L-380.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 16:15
37K-335.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 16:15
36K-055.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/04/2024 - 16:15
51L-558.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/04/2024 - 16:15
30L-391.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 16:15