Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-888.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-888.01 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
81A-396.66 40.000.000 Gia Lai Xe Con 12/01/2024 - 16:30
17A-422.22 55.000.000 Thái Bình Xe Con 12/01/2024 - 16:30
72A-755.59 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 12/01/2024 - 16:30
62A-388.86 40.000.000 Long An Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-888.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
79A-512.22 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-888.55 320.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:45
30K-888.29 45.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:45
30K-888.78 145.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:45
51L-169.99 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 15:45
75A-358.88 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 12/01/2024 - 15:45
30K-887.77 50.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
30K-888.26 45.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
30K-885.55 130.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 14:15
30K-888.90 55.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 14:15
51D-955.59 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 12/01/2024 - 13:30
51L-238.88 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 13:30
30K-895.55 65.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 13:30
38A-596.66 105.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/01/2024 - 13:30
51L-228.88 490.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 13:30
66A-256.66 95.000.000 Đồng Tháp Xe Con 12/01/2024 - 13:30
30L-079.99 185.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 13:30
43A-800.00 85.000.000 Đà Nẵng Xe Con 12/01/2024 - 11:00
30K-888.62 50.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 11:00
30K-898.88 770.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 11:00
30K-928.88 175.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 11:00
51L-288.82 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 10:15
51L-003.33 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 10:15