Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51D-989.88 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/04/2024 - 16:15
51L-565.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/04/2024 - 16:15
30L-398.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 16:15
30L-382.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 16:15
51L-533.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/04/2024 - 16:15
17A-458.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 18/04/2024 - 16:15
30L-383.86 280.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 16:15
51L-538.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/04/2024 - 16:15
30L-384.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 16:15
49A-683.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/04/2024 - 16:15
30L-391.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 16:15
30L-393.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 16:15
30L-386.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 16:15
30L-381.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 16:15
30L-392.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 16:15
30L-383.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 16:15
30L-381.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 16:15
30L-385.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 16:15
19A-636.66 140.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/04/2024 - 16:15
15K-293.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/04/2024 - 16:15
30L-382.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 16:15
43A-863.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/04/2024 - 16:15
37K-336.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 16:15
30L-380.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 16:15
37K-335.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 16:15
36K-055.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/04/2024 - 16:15
51L-558.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/04/2024 - 16:15
30L-391.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 16:15
14A-906.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/04/2024 - 16:15
49A-686.88 80.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/04/2024 - 16:15