Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-993.99 430.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 09:15
51K-977.77 610.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 09:15
14A-797.79 135.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/10/2023 - 09:15
99A-668.66 360.000.000 Bắc Ninh Xe Con 13/10/2023 - 09:15
49C-333.33 480.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 13/10/2023 - 09:15
61K-288.88 1.180.000.000 Bình Dương Xe Con 13/10/2023 - 09:15
43A-766.66 155.000.000 Đà Nẵng Xe Con 13/10/2023 - 09:15
30K-559.59 420.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 09:15
79A-466.66 565.000.000 Khánh Hòa Xe Con 13/10/2023 - 09:15
36A-999.98 125.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 09:15
71A-179.79 230.000.000 Bến Tre Xe Con 13/10/2023 - 08:00
60K-366.66 365.000.000 Đồng Nai Xe Con 13/10/2023 - 08:00
36A-989.89 870.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 08:00
15K-177.77 280.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/10/2023 - 08:00
98A-666.68 540.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-788.88 1.960.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
71A-177.77 360.000.000 Bến Tre Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-789.89 850.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-799.79 275.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
99A-679.79 500.000.000 Bắc Ninh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
61K-266.66 1.265.000.000 Bình Dương Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-797.79 320.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-868.86 620.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
15K-189.89 230.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/10/2023 - 08:00
30K-565.66 435.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-969.69 910.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-839.39 295.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
60K-379.79 550.000.000 Đồng Nai Xe Con 13/10/2023 - 08:00
30K-526.26 55.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
29K-066.66 285.000.000 Hà Nội Xe Tải 12/10/2023 - 15:00