Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-381.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 16:15
30L-392.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 16:15
30L-383.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 16:15
38A-633.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/04/2024 - 15:30
30L-383.88 265.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 15:30
15K-292.68 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/04/2024 - 15:30
15K-292.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/04/2024 - 14:45
30L-388.86 185.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 14:45
37K-333.88 70.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 14:45
51D-988.88 360.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/04/2024 - 14:45
15K-296.88 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/04/2024 - 14:45
30L-388.68 205.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 14:45
30L-385.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 14:45
51L-567.88 205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/04/2024 - 14:45
30L-398.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 14:45
43A-866.88 455.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/04/2024 - 14:00
51L-555.68 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/04/2024 - 14:00
30L-389.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 14:00
49A-686.68 180.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/04/2024 - 14:00
43A-866.66 635.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/04/2024 - 14:00
30L-389.86 65.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 14:00
37K-338.88 385.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 10:45
30L-396.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:45
37K-336.68 60.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 10:45
30L-379.68 150.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:45
19A-633.66 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/04/2024 - 10:45
37K-333.68 50.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 10:45
49A-686.66 110.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/04/2024 - 10:45
19A-633.88 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/04/2024 - 10:45
30L-388.88 1.755.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:45