Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30K-546.46 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/11/2023 - 15:00
|
| 17C-186.86 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Tải |
20/11/2023 - 15:00
|
| 79A-489.89 |
135.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
20/11/2023 - 15:00
|
| 37C-486.86 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Tải |
20/11/2023 - 15:00
|
| 43A-777.73 |
45.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
20/11/2023 - 13:30
|
| 63A-249.49 |
40.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Con |
20/11/2023 - 13:30
|
| 98A-664.66 |
50.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
17/11/2023 - 15:00
|
| 51K-865.86 |
55.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/11/2023 - 15:00
|
| 98A-667.66 |
50.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
17/11/2023 - 15:00
|
| 43A-798.98 |
90.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
17/11/2023 - 13:30
|
| 51K-969.66 |
90.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/11/2023 - 13:30
|
| 43A-797.79 |
385.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 60K-344.44 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 38A-555.50 |
55.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 61K-272.79 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 30K-458.58 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 19A-544.44 |
50.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/11/2023 - 10:30
|
| 36A-989.86 |
105.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/11/2023 - 09:15
|
| 30K-444.44 |
245.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 51K-894.89 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/11/2023 - 08:00
|
| 43A-796.96 |
60.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
16/11/2023 - 15:00
|
| 79A-494.99 |
40.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
16/11/2023 - 13:30
|
| 20A-695.69 |
65.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
16/11/2023 - 10:30
|
| 20A-698.69 |
50.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
16/11/2023 - 10:30
|
| 60K-338.38 |
80.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
16/11/2023 - 09:15
|
| 26A-181.89 |
40.000.000
|
Sơn La |
Xe Con |
16/11/2023 - 09:15
|
| 51K-919.91 |
330.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/11/2023 - 09:15
|
| 37K-222.25 |
45.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 60C-668.66 |
80.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
16/11/2023 - 08:00
|
| 99A-667.66 |
75.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|