Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
86A-258.58 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 12/10/2023 - 15:00
51K-966.66 1.710.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-616.18 225.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-506.06 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
51K-883.88 710.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
20A-696.96 165.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/10/2023 - 15:00
20A-688.68 300.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/10/2023 - 15:00
51K-898.99 415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
30K-515.15 90.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 13:30
30K-586.86 255.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 13:30
36A-999.92 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/10/2023 - 13:30
30K-477.77 235.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-890.89 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-955.55 760.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-887.88 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-958.58 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 10:30
51K-879.79 325.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 10:30
36A-996.96 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/10/2023 - 10:30
30K-585.83 60.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 10:30
75A-330.30 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 12/10/2023 - 10:30
99A-666.60 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/10/2023 - 10:30
73A-316.16 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 12/10/2023 - 10:30
37K-181.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/10/2023 - 10:30
61K-292.99 60.000.000 Bình Dương Xe Con 12/10/2023 - 09:15
18A-389.89 255.000.000 Nam Định Xe Con 12/10/2023 - 09:15
51K-891.89 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-488.88 705.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
65A-393.39 170.000.000 Cần Thơ Xe Con 12/10/2023 - 09:15
94A-093.93 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-585.85 330.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15