Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
12A-222.23 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/01/2024 - 16:30
27A-106.66 40.000.000 Điện Biên Xe Con 11/01/2024 - 16:30
28A-222.79 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
98A-692.22 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-158.88 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-666.08 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
37K-322.28 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/01/2024 - 16:30
37C-500.00 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 11/01/2024 - 16:30
51L-046.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
63A-277.77 105.000.000 Tiền Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
12C-128.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Tải 11/01/2024 - 16:30
60K-444.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/01/2024 - 16:30
20A-748.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/01/2024 - 16:30
60K-459.99 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/01/2024 - 16:30
35A-377.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
86A-288.89 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-699.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
20A-709.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/01/2024 - 15:45
30K-888.19 180.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:45
30K-888.08 160.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:45
30L-077.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:00
11C-069.99 125.000.000 Cao Bằng Xe Tải 11/01/2024 - 15:00
30L-000.10 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:00
30K-999.58 110.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:00
51L-333.89 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 15:00
89A-429.99 90.000.000 Hưng Yên Xe Con 11/01/2024 - 15:00
26A-188.89 105.000.000 Sơn La Xe Con 11/01/2024 - 14:15
28A-222.68 60.000.000 Hòa Bình Xe Con 11/01/2024 - 14:15
15K-222.38 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 14:15
51L-255.55 750.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 13:30