Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-826.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
14A-844.44 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
98A-688.85 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
12A-222.21 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/01/2024 - 16:30
65A-429.99 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-877.73 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
24A-262.22 40.000.000 Lào Cai Xe Con 11/01/2024 - 16:30
74A-244.44 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 11/01/2024 - 16:30
21A-183.33 40.000.000 Yên Bái Xe Con 11/01/2024 - 16:30
98A-711.17 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
15K-222.39 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
15K-222.16 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
12A-222.25 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/01/2024 - 16:30
15K-233.38 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
12A-222.23 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/01/2024 - 16:30
27A-106.66 40.000.000 Điện Biên Xe Con 11/01/2024 - 16:30
28A-222.79 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-888.08 160.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:45
20A-709.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/01/2024 - 15:45
30K-888.19 180.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:45
30K-999.58 110.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:00
51L-333.89 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 15:00
89A-429.99 90.000.000 Hưng Yên Xe Con 11/01/2024 - 15:00
30L-077.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:00
11C-069.99 125.000.000 Cao Bằng Xe Tải 11/01/2024 - 15:00
30L-000.10 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 15:00
15K-222.38 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 14:15
26A-188.89 105.000.000 Sơn La Xe Con 11/01/2024 - 14:15
28A-222.68 60.000.000 Hòa Bình Xe Con 11/01/2024 - 14:15
51L-255.55 750.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 13:30