Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 75A-389.99 |
100.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 79A-579.86 |
40.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 47A-818.38 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 47A-857.79 |
55.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 36K-289.99 |
265.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 37K-486.88 |
80.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 37K-568.89 |
115.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 37K-569.89 |
95.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 68A-368.69 |
40.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 65A-526.52 |
40.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 67A-336.66 |
145.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 61K-566.86 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 60K-622.66 |
65.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 60K-679.39 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 60C-777.79 |
155.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
| 51N-007.11 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 51N-018.88 |
80.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 51N-077.70 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 51N-126.89 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 20A-882.22 |
60.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 20A-883.99 |
70.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 20A-889.88 |
205.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 14K-009.79 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 14A-995.88 |
75.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 14A-998.96 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 88A-819.83 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 99A-877.88 |
65.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 99A-883.68 |
70.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 34A-955.88 |
55.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 14K-006.68 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|