Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 90A-222.23 |
80.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 37K-222.25 |
45.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
16/11/2023 - 08:00
|
| 60C-668.66 |
80.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
16/11/2023 - 08:00
|
| 51K-883.88 |
440.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2023 - 15:00
|
| 37K-211.11 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2023 - 15:00
|
| 43A-777.75 |
50.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2023 - 13:30
|
| 95A-111.18 |
40.000.000
|
Hậu Giang |
Xe Con |
15/11/2023 - 10:30
|
| 51K-892.89 |
70.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2023 - 10:30
|
| 30K-426.26 |
50.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2023 - 10:30
|
| 98A-646.46 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
15/11/2023 - 10:30
|
| 95A-111.16 |
40.000.000
|
Hậu Giang |
Xe Con |
15/11/2023 - 10:30
|
| 70A-484.88 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
15/11/2023 - 08:00
|
| 51K-789.89 |
205.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2023 - 08:00
|
| 49A-611.11 |
50.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2023 - 08:00
|
| 36A-969.66 |
50.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2023 - 08:00
|
| 43A-786.86 |
105.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
14/11/2023 - 15:00
|
| 23C-077.77 |
65.000.000
|
Hà Giang |
Xe Tải |
14/11/2023 - 13:30
|
| 19A-539.39 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
14/11/2023 - 10:30
|
| 75A-333.31 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
14/11/2023 - 10:30
|
| 63A-262.66 |
40.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Con |
14/11/2023 - 10:30
|
| 36A-989.89 |
285.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2023 - 10:30
|
| 30K-418.18 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2023 - 09:15
|
| 18A-377.77 |
210.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
14/11/2023 - 09:15
|
| 95A-111.15 |
40.000.000
|
Hậu Giang |
Xe Con |
14/11/2023 - 08:00
|
| 43A-777.70 |
50.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
14/11/2023 - 08:00
|
| 61K-288.88 |
745.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
14/11/2023 - 08:00
|
| 15K-171.79 |
50.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2023 - 08:00
|
| 15K-177.77 |
135.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/11/2023 - 08:00
|
| 30K-444.47 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/11/2023 - 08:00
|
| 36K-000.01 |
110.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/11/2023 - 08:00
|