Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-488.88 705.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
65A-393.39 170.000.000 Cần Thơ Xe Con 12/10/2023 - 09:15
70A-459.59 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
51K-959.59 340.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-578.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-588.88 3.735.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-550.55 160.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
51K-882.88 525.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
12A-218.18 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 12/10/2023 - 08:00
51K-929.29 385.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
43A-791.79 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
14A-826.26 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
20A-683.83 70.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-565.69 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
14A-818.18 285.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
90C-133.33 55.000.000 Hà Nam Xe Tải 11/10/2023 - 15:00
90A-218.18 40.000.000 Hà Nam Xe Con 11/10/2023 - 15:00
18A-383.86 40.000.000 Nam Định Xe Con 11/10/2023 - 15:00
99A-683.68 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-509.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
88A-639.39 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2023 - 15:00
76A-233.33 80.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/10/2023 - 13:30
17A-383.38 50.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-790.79 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
35A-363.68 75.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 13:30
37C-477.77 45.000.000 Nghệ An Xe Tải 11/10/2023 - 13:30
30K-609.09 55.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
29K-039.39 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/10/2023 - 13:30
51K-859.59 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
37K-236.36 55.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 13:30