Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-877.78 70.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 11:00
11A-111.99 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 11/01/2024 - 11:00
30K-727.77 150.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 11:00
30K-999.56 80.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 11:00
15K-222.69 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 10:15
30K-777.77 9.365.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 10:15
30L-155.55 700.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 09:30
19A-588.86 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/01/2024 - 09:30
12A-222.26 45.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/01/2024 - 08:45
51L-166.69 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 08:45
51L-159.99 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 08:45
15K-222.33 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 08:45
60K-455.55 180.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/01/2024 - 08:45
30K-879.99 245.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 08:00
30K-876.66 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 08:00
81A-398.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30L-000.34 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-860.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
51L-008.88 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
98A-709.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/01/2024 - 16:30
98A-716.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/01/2024 - 16:30
60K-488.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/01/2024 - 16:30
47A-666.28 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-866.62 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
17A-419.99 40.000.000 Thái Bình Xe Con 10/01/2024 - 16:30
61K-385.55 40.000.000 Bình Dương Xe Con 10/01/2024 - 16:30
49A-649.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-866.63 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
47A-666.64 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/01/2024 - 16:30
37K-311.11 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/01/2024 - 16:30