Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-860.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
51L-008.88 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
98A-709.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/01/2024 - 16:30
98A-716.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/01/2024 - 16:30
60K-488.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30L-088.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30L-129.99 450.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
49A-659.99 110.000.000 Lâm Đồng Xe Con 10/01/2024 - 15:45
99A-766.68 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/01/2024 - 15:00
72A-759.99 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/01/2024 - 15:00
12A-239.99 45.000.000 Lạng Sơn Xe Con 10/01/2024 - 15:00
12A-222.66 50.000.000 Lạng Sơn Xe Con 10/01/2024 - 15:00
30L-000.30 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:00
30K-862.22 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:00
47A-666.61 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/01/2024 - 14:15
51L-222.25 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 14:15
47A-700.00 70.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/01/2024 - 14:15
30K-869.99 330.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 14:15
47A-666.39 70.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/01/2024 - 14:15
30K-888.77 90.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 13:30
51L-259.99 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 13:30
34A-759.99 125.000.000 Hải Dương Xe Con 10/01/2024 - 13:30
51L-322.22 415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 11:00
51L-139.99 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 11:00
30K-856.66 90.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 11:00
15K-208.88 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/01/2024 - 11:00
61K-368.88 95.000.000 Bình Dương Xe Con 10/01/2024 - 11:00
30K-888.86 1.390.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 10:15
30K-956.66 135.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 10:15
72A-766.68 100.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/01/2024 - 10:15