Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-537.37 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
75A-323.23 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-880.88 330.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
81A-369.69 60.000.000 Gia Lai Xe Con 11/10/2023 - 08:00
81A-359.59 40.000.000 Gia Lai Xe Con 11/10/2023 - 08:00
48A-200.00 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-896.96 300.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-459.59 50.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
37K-222.26 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 15:00
67A-262.66 40.000.000 An Giang Xe Con 10/10/2023 - 15:00
29K-070.07 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 10/10/2023 - 15:00
14A-829.29 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 15:00
69A-138.38 100.000.000 Cà Mau Xe Con 10/10/2023 - 15:00
43A-794.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/10/2023 - 15:00
36A-956.56 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 15:00
51D-928.28 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 10/10/2023 - 15:00
72A-728.28 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/10/2023 - 15:00
77A-286.86 40.000.000 Bình Định Xe Con 10/10/2023 - 15:00
98A-663.66 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 13:30
62A-363.68 40.000.000 Long An Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-888.81 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
75A-318.18 70.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 10/10/2023 - 13:30
34A-701.01 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/10/2023 - 13:30
65A-391.39 175.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 13:30
99A-663.66 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-777.75 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
88A-611.11 95.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/10/2023 - 13:30
36A-978.78 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 13:30
15K-196.96 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 10:30
60K-338.38 165.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2023 - 10:30