Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-956.66 135.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 10:15
72A-766.68 100.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/01/2024 - 10:15
51L-268.88 395.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 10:15
30L-058.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 10:15
30L-039.99 155.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 10:15
30K-646.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 09:30
51L-222.29 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 09:30
30K-777.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 09:30
61K-333.33 2.935.000.000 Bình Dương Xe Con 10/01/2024 - 09:30
14A-888.85 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/01/2024 - 09:30
22A-222.55 170.000.000 Tuyên Quang Xe Con 10/01/2024 - 09:30
30K-888.39 215.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
47A-666.96 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/01/2024 - 08:45
34A-777.79 335.000.000 Hải Dương Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30K-859.99 165.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:00
51L-199.91 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 08:00
49A-656.66 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 10/01/2024 - 08:00
30K-888.18 350.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:00
30K-846.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30L-125.55 110.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
78A-188.86 40.000.000 Phú Yên Xe Con 09/01/2024 - 16:30
30K-853.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 16:30
14A-888.95 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
15K-206.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 09/01/2024 - 16:30
35A-399.98 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 09/01/2024 - 16:30
47A-666.89 80.000.000 Đắk Lắk Xe Con 09/01/2024 - 16:30
79A-525.55 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 09/01/2024 - 16:30
20A-746.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 09/01/2024 - 16:30
19A-608.88 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 09/01/2024 - 16:30
14A-888.83 390.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30