Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-449.99 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/01/2024 - 16:30
|
51L-136.66 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/01/2024 - 16:30
|
79A-508.88 |
40.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/01/2024 - 16:30
|
14A-855.56 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/01/2024 - 16:30
|
51L-356.66 |
45.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/01/2024 - 16:30
|
51L-269.99 |
135.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/01/2024 - 16:30
|
37K-277.78 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/01/2024 - 16:30
|
30L-046.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/01/2024 - 16:30
|
81A-399.98 |
40.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/01/2024 - 16:30
|
17A-418.88 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/01/2024 - 16:30
|
14A-888.55 |
50.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/01/2024 - 15:45
|
38A-588.86 |
230.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/01/2024 - 15:45
|
30L-128.88 |
455.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/01/2024 - 15:00
|
51L-289.99 |
195.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/01/2024 - 15:00
|
30K-844.44 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/01/2024 - 15:00
|
30L-133.38 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/01/2024 - 14:15
|
30K-849.99 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/01/2024 - 14:15
|
51L-128.88 |
105.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/01/2024 - 14:15
|
51L-000.66 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/01/2024 - 13:30
|
51L-126.66 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/01/2024 - 13:30
|
88A-688.89 |
230.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/01/2024 - 11:00
|
51L-129.99 |
175.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/01/2024 - 11:00
|
51L-156.66 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/01/2024 - 11:00
|
15K-265.55 |
65.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/01/2024 - 11:00
|
51L-222.82 |
45.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/01/2024 - 11:00
|
47C-339.99 |
60.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/01/2024 - 10:15
|
48C-099.99 |
125.000.000
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
09/01/2024 - 10:15
|
30L-000.96 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/01/2024 - 10:15
|
51L-366.66 |
955.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/01/2024 - 10:15
|
98C-333.39 |
60.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/01/2024 - 10:15
|