Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-666.08 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30L-095.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
99A-816.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:45
35A-375.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-036.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-068.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-111.02 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-212.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-235.32 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-255.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-282.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-389.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
23A-166.69 40.000.000 Hà Giang Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-367.89 600.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:00
30M-397.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:00
30M-118.18 170.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:00
30M-152.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:00
30M-224.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:00
30M-226.89 170.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:00
51L-966.68 175.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2024 - 14:00
63A-333.38 185.000.000 Tiền Giang Xe Con 25/10/2024 - 14:00
43A-943.43 135.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/10/2024 - 14:00
43A-955.79 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/10/2024 - 14:00
81A-477.99 85.000.000 Gia Lai Xe Con 25/10/2024 - 14:00
47A-836.36 115.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/10/2024 - 14:00
47A-838.39 80.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/10/2024 - 14:00
15K-469.99 115.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2024 - 14:00
89A-555.99 220.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/10/2024 - 14:00
89A-567.99 110.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/10/2024 - 14:00
37K-569.86 75.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2024 - 14:00