Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-612.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-555.52 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
36A-999.91 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 15:00
81C-238.38 45.000.000 Gia Lai Xe Tải 06/10/2023 - 15:00
30K-565.65 140.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
34A-711.11 40.000.000 Hải Dương Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-582.58 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
76A-236.36 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-553.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
20A-695.95 120.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/10/2023 - 15:00
51K-812.12 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
88A-615.15 90.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/10/2023 - 15:00
51K-911.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-555.51 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
51K-811.11 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
51K-858.59 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
37K-222.28 50.000.000 Nghệ An Xe Con 06/10/2023 - 15:00
66A-229.29 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-398.39 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
83A-161.61 50.000.000 Sóc Trăng Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-611.11 230.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
75A-333.34 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 06/10/2023 - 13:30
19A-559.55 90.000.000 Phú Thọ Xe Con 06/10/2023 - 13:30
51K-888.83 565.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
37K-229.29 45.000.000 Nghệ An Xe Con 06/10/2023 - 13:30
99A-666.62 210.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
18A-391.91 40.000.000 Nam Định Xe Con 06/10/2023 - 13:30
49A-616.16 70.000.000 Lâm Đồng Xe Con 06/10/2023 - 13:30
51K-888.85 520.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
74A-235.35 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 06/10/2023 - 13:30