Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51K-837.37 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 14C-383.89 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
04/11/2023 - 10:00
|
| 51K-747.47 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 14A-816.16 |
205.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 49C-333.36 |
50.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
04/11/2023 - 10:00
|
| 19A-557.57 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 74A-238.38 |
40.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Con |
04/11/2023 - 10:00
|
| 51K-863.86 |
160.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 51K-867.86 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 51K-918.18 |
315.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 77A-282.88 |
40.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 30K-555.54 |
120.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 30K-555.53 |
50.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 38A-556.56 |
205.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 43A-769.69 |
120.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 30K-555.55 |
14.495.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 51K-777.71 |
185.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 60K-369.69 |
115.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 51K-795.79 |
365.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 17A-390.39 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/11/2023 - 08:30
|
| 60K-396.39 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
03/11/2023 - 15:00
|
| 60K-383.88 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
03/11/2023 - 13:30
|
| 30K-527.27 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/11/2023 - 13:30
|
| 49C-323.23 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
03/11/2023 - 13:30
|
| 69A-137.37 |
40.000.000
|
Cà Mau |
Xe Con |
03/11/2023 - 10:00
|
| 18A-383.89 |
40.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
03/11/2023 - 10:00
|
| 49C-333.30 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
03/11/2023 - 10:00
|
| 47A-619.19 |
55.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
03/11/2023 - 10:00
|
| 68A-296.96 |
40.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
03/11/2023 - 10:00
|
| 98A-666.66 |
3.045.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
03/11/2023 - 08:30
|