Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-888.83 565.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
37K-229.29 45.000.000 Nghệ An Xe Con 06/10/2023 - 13:30
99A-666.62 210.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
86A-259.59 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 06/10/2023 - 09:30
63A-263.63 75.000.000 Tiền Giang Xe Con 06/10/2023 - 09:30
84A-119.19 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
38A-555.57 140.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
14A-833.83 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
51K-900.00 430.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
30K-523.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 09:30
51K-888.80 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
15K-183.83 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/10/2023 - 09:30
51K-888.87 400.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
14A-811.11 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
84A-118.18 100.000.000 Trà Vinh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
36A-999.90 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 09:30
51K-888.82 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 09:30
51K-823.23 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
51D-911.11 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 06/10/2023 - 08:00
98A-629.29 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/10/2023 - 08:00
36K-000.09 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-412.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
15K-156.56 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-511.11 60.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
43A-777.71 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/10/2023 - 08:00
37K-209.09 40.000.000 Nghệ An Xe Con 06/10/2023 - 08:00
51K-888.84 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-467.67 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 08:00
30K-591.91 80.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
81A-373.73 40.000.000 Gia Lai Xe Con 04/10/2023 - 15:00