Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
81A-397.77 40.000.000 Gia Lai Xe Con 08/01/2024 - 16:30
49C-344.44 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 08/01/2024 - 16:30
30K-933.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
34A-777.89 115.000.000 Hải Dương Xe Con 08/01/2024 - 15:45
30L-111.86 105.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 15:45
14A-865.55 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 15:00
98A-699.91 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/01/2024 - 15:00
14A-859.99 265.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 15:00
37K-288.86 95.000.000 Nghệ An Xe Con 08/01/2024 - 15:00
30K-999.90 540.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 14:15
99A-738.88 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/01/2024 - 14:15
37K-322.22 190.000.000 Nghệ An Xe Con 08/01/2024 - 14:15
51L-333.33 8.350.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 14:15
99A-739.99 95.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/01/2024 - 14:15
30K-886.66 1.450.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 14:15
30K-833.38 290.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 13:30
88A-667.77 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/01/2024 - 13:30
30K-999.36 185.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 13:30
30K-959.99 710.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 13:30
30K-888.80 315.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 13:30
14A-863.33 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 13:30
30K-855.59 85.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 11:00
60K-489.99 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/01/2024 - 11:00
30K-888.87 440.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 11:00
60K-433.33 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/01/2024 - 10:15
14A-887.77 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 10:15
30K-888.66 585.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 10:15
47A-678.88 110.000.000 Đắk Lắk Xe Con 08/01/2024 - 10:15
30L-111.11 5.440.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 09:30
43A-833.33 305.000.000 Đà Nẵng Xe Con 08/01/2024 - 09:30