Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14K-028.28 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/11/2024 - 09:15
20C-322.22 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 04/11/2024 - 09:15
38A-681.68 260.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/11/2024 - 09:15
30M-138.38 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 09:15
61K-567.67 50.000.000 Bình Dương Xe Con 04/11/2024 - 08:30
98A-899.89 335.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/11/2024 - 08:30
75A-399.99 1.055.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 04/11/2024 - 08:30
30M-161.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 08:30
72A-852.52 85.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 04/11/2024 - 08:30
60K-683.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2024 - 08:30
30M-297.97 50.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 08:30
30M-328.28 60.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 08:30
61K-558.55 40.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-969.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
38A-687.68 90.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-288.88 1.400.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
93A-515.15 50.000.000 Bình Phước Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-001.01 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
75A-329.29 50.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-262.26 170.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-000.08 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-266.26 85.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-977.77 415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30K-723.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-797.93 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
73A-382.82 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-626.62 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
61K-555.52 40.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-222.21 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-669.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45