Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
70A-555.85 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 25/11/2024 - 15:45
19B-026.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Khách 25/11/2024 - 15:45
12C-139.99 40.000.000 Lạng Sơn Xe Tải 25/11/2024 - 15:45
19A-666.08 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 25/11/2024 - 15:45
79A-555.55 1.820.000.000 Khánh Hòa Xe Con 25/11/2024 - 15:00
98C-383.33 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 25/11/2024 - 15:00
89A-555.58 300.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/11/2024 - 15:00
30K-777.79 615.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 14:15
66C-188.88 280.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 25/11/2024 - 14:15
37K-555.55 1.075.000.000 Nghệ An Xe Con 25/11/2024 - 14:15
30L-199.99 1.300.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 13:30
14K-044.44 95.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/11/2024 - 13:30
15D-055.55 215.000.000 Hải Phòng Xe tải van 25/11/2024 - 10:45
30L-999.97 260.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 10:45
37K-499.99 425.000.000 Nghệ An Xe Con 25/11/2024 - 10:45
30M-377.77 365.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 10:45
29K-388.86 120.000.000 Hà Nội Xe Tải 25/11/2024 - 10:00
51M-299.99 705.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 25/11/2024 - 10:00
51M-236.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 25/11/2024 - 10:00
36K-277.77 130.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/11/2024 - 09:15
70A-599.99 475.000.000 Tây Ninh Xe Con 25/11/2024 - 09:15
51M-088.88 555.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 25/11/2024 - 09:15
51L-933.33 440.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/11/2024 - 08:30
30L-777.77 2.985.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 08:30
14C-455.55 90.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 25/11/2024 - 08:30
30M-299.93 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
60B-079.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Khách 22/11/2024 - 15:45
30M-066.60 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
29D-626.66 205.000.000 Hà Nội Xe tải van 22/11/2024 - 15:45
60K-552.22 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/11/2024 - 15:45