Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-783.83 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-593.93 55.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-979.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-590.90 45.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-892.92 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-855.85 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
94A-095.95 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-933.93 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
77A-290.29 40.000.000 Bình Định Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-589.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-880.80 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-595.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
14A-808.80 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
14A-828.28 330.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
37K-228.22 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-887.87 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
77A-288.28 40.000.000 Bình Định Xe Con 04/10/2023 - 13:30
14C-383.83 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 04/10/2023 - 13:30
30K-596.96 165.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
15K-165.65 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
43A-787.87 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-868.63 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
17A-393.96 40.000.000 Thái Bình Xe Con 04/10/2023 - 13:30
18A-383.83 95.000.000 Nam Định Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-922.92 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
65A-393.95 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 04/10/2023 - 13:30
83A-162.62 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
35A-363.63 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-563.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-951.95 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30