Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
83A-162.62 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
35A-363.63 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-880.80 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-595.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
14A-808.80 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
14A-828.28 330.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
37K-228.22 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-887.87 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
35A-363.36 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-558.55 765.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-858.85 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
99A-665.65 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-931.93 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
36A-963.63 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-878.87 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-563.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-951.95 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
72A-722.72 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 04/10/2023 - 10:30
15K-191.91 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 09:15
92A-363.63 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-568.56 60.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
36A-991.91 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 09:15
61K-291.91 40.000.000 Bình Dương Xe Con 04/10/2023 - 09:15
51K-863.63 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
60K-383.83 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/10/2023 - 09:15
51K-885.85 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-569.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-525.26 70.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-585.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
14A-828.82 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/10/2023 - 09:15